Characters remaining: 500/500
Translation

department of health education and welfare

Academic
Friendly

Từ "Department of Health, Education, and Welfare" (viết tắt HEW) trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "Cục Sức Khỏe, Giáo Dục Phúc Lợi". Đây một cơ quan của chính phủ Hoa Kỳ trước đây, được thành lập để quản lý các vấn đề liên quan đến sức khỏe, giáo dục phúc lợi xã hội.

Giải thích:
  1. Cục sức khỏe: Chịu trách nhiệm về các chính sách y tế, chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
  2. Giáo dục: Quản lý các vấn đề liên quan đến giáo dục, trường học chương trình giáo dục.
  3. Phúc lợi: Tập trung vào các chương trình hỗ trợ tài chính dịch vụ xã hội cho những người cần thiết.
dụ sử dụng:
  • The Department of Health, Education, and Welfare was responsible for developing policies to improve public health. (Cục Sức Khỏe, Giáo Dục Phúc Lợi trách nhiệm phát triển các chính sách để cải thiện sức khỏe cộng đồng.)

  • In the past, the Department of Health, Education, and Welfare provided assistance to low-income families. (Trong quá khứ, Cục Sức Khỏe, Giáo Dục Phúc Lợi đã cung cấp hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp.)

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Department: Từ này có thể dùng để chỉ bất kỳ bộ phận nào trong một tổ chức. dụ: "department of finance" (cục tài chính).
  • Health: Có thể sử dụng trong nhiều cụm từ như "public health" (sức khỏe cộng đồng), "mental health" (sức khỏe tâm thần).
  • Education: Có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực như "higher education" (giáo dục đại học), "adult education" (giáo dục người lớn).
  • Welfare: Thường được sử dụng trong các cụm từ như "social welfare" (phúc lợi xã hội), "welfare system" (hệ thống phúc lợi).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Agency: Cơ quan, thường được dùng để chỉ một tổ chức chính phủ hoặc phi chính phủ.
  • Bureau: Cục, thường chỉ một đơn vị trong một bộ phận lớn hơn.
  • Ministry: Bộ, thường được sử dụng để chỉ các cơ quan chính phủ trong một số nước.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Look after: Chăm sóc, bảo vệ. dụ: "The government needs to look after the poor."
  • Take care of: Đảm bảo rằng mọi thứtrạng thái tốt, dụ: "It's important to take care of our health."
Kết luận:

Từ "Department of Health, Education, and Welfare" không chỉ tên gọi của một cơ quan còn phản ánh các lĩnh vực quan trọng trong xã hội như sức khỏe, giáo dục phúc lợi.

Noun
  1. Cục Sức khỏe, Giáo dục Phúc lợi

Comments and discussion on the word "department of health education and welfare"